41 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC REAL | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
23 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
21 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
20 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |