40 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 31 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Kiev #2 | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
28 | Igdirspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
23 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC N'Djamena #5 | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Bursa | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Bursa | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |