38 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 1 |
33 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 4 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Dashhowuz #4 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Bishkek #7 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |