40 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.17] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
33 | FC Cesis #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kastamonuspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 2 | 0 | 0 | 1 |
28 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 4 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 2 | 0 | 3 | 1 |
26 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
20 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |