39 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 32 | 4 | 0 | 0 |
37 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 17 | 3 | 0 | 0 |
36 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 12 | 2 | 0 | 0 |
35 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 21 | 5 | 0 | 0 |
34 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 27 | 3 | 0 | 0 |
33 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 3 | 0 | 0 |
32 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
31 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 14 | 2 | 0 | 0 |
30 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
25 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 |
24 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 0 | 0 | 0 |
23 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 0 |
22 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 0 | 1 | 0 |
19 | Neyagawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 0 |