37 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
35 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 0 | 3 | 2 | 0 |
33 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 34 | 2 | 10 | 10 | 0 |
31 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 2 | 3 | 13 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 34 | 1 | 24 | 14 | 0 |
29 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 37 | 7 | 34 | 8 | 0 |
28 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 32 | 6 | 31 | 12 | 0 |
27 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 35 | 10 | 25 | 7 | 0 |
26 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 37 | 11 | 27 | 6 | 0 |
25 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 37 | 14 | 27 | 13 | 0 |
24 | FC Port-au-Prince #29 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 41 | 13 | 42 | 7 | 0 |
23 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Dominica | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |