39 | FC Le Moule #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Le Moule #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 32 | 27 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Le Moule #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 34 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 24 | 0 | 1 | 0 |
34 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 33 | 0 | 1 | 0 |
33 | Lyon Olympique | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 24 | 0 | 1 | 0 |
30 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 21 | 0 | 1 | 0 |
29 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 29 | 13 | 2 | 1 | 0 |
27 | NK Karlovac | Giải vô địch quốc gia Croatia | 15 | 8 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 12 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 11 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 8 | 2 | 0 | 1 | 0 |
23 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 31 | 4 | 0 | 0 | 0 |
21 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Pirae | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |