38 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.2] | 40 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Swieqi | Giải vô địch quốc gia Malta [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 40 | 3 | 0 | 0 | 0 |
23 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 2 | 0 | 4 | 0 |
22 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 50 | 1 | 0 | 2 | 1 |
21 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
19 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |