41 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 16 | 5 | 9 | 6 | 2 |
40 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 14 | 21 | 4 | 0 |
39 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 19 | 31 | 6 | 0 |
38 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 28 | 33 | 2 | 0 |
37 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 33 | 31 | 28 | 5 | 0 |
36 | China Post | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 19 | 21 | 23 | 1 | 1 |
36 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 5 | 11 | 12 | 0 |
34 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 1 | 13 | 1 | 0 |
33 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 2 | 13 | 3 | 0 |
32 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 27 | 0 | 14 | 3 | 1 |
31 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 10 | 17 | 8 | 0 |
30 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 6 | 21 | 13 | 1 |
29 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 11 | 11 | 6 | 0 |
28 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 7 | 22 | 3 | 0 |
27 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 2 | 16 | 4 | 0 |
26 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 10 | 21 | 2 | 0 |
25 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 7 | 7 | 6 | 0 |
24 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 3 | 8 | 7 | 0 |
23 | FC Riga #54 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 42 | 7 | 24 | 7 | 1 |
22 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
21 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Gmunden | Giải vô địch quốc gia Áo | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |