36 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 8 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 19 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 18 | 39 | 2 | 0 | 0 |
34 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 6 | 0 | 1 | 0 |
33 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 11 | 1 | 0 | 0 |
31 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | C D San Miguel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | C D San Miguel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | C D San Miguel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 7 | 0 | 1 | 0 |
28 | C D San Miguel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | C D San Miguel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 11 | 3 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 9 | 5 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 22 | 1 | 2 | 0 |
25 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 27 | 2 | 2 | 0 |
24 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 17 | 1 | 1 | 1 |
23 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Jaffna | Giải vô địch quốc gia Sri Lanka | 31 | 24 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Etah | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 |
19 | London | Giải vô địch quốc gia Anh | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |