46 | FC Mponela | Giải vô địch quốc gia Malawi | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 9 | 9 | 0 | 0 |
45 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 22 | 0 | 0 |
44 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 22 | 0 | 0 |
43 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 24 | 0 | 0 |
42 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 22 | 0 | 0 |
41 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 21 | 0 | 0 |
40 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 19 | 0 | 0 |
39 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 24 | 0 | 0 |
38 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 25 | 0 | 0 |
37 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 29 | 0 | 0 |
36 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 31 | 28 | 0 | 0 |
35 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 19 | 0 | 0 |
34 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 18 | 0 | 0 |
33 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 10 | 1 | 0 |
32 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 14 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 16 | 1 | 0 |
30 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 10 | 0 | 0 |
29 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 10 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 12 | 0 | 0 |
27 | Korhogo | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 2 | 0 | 0 |
26 | Tuen Mun #4 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 16 | 0 | 0 |
25 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 1 | 0 | 0 |
23 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |