38 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 14 | 1 | 3 | 1 | 0 |
36 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.25] | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
35 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 17 | 0 | 2 | 2 | 0 |
33 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 21 | 0 | 3 | 3 | 0 |
32 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 27 | 0 | 4 | 10 | 0 |
31 | Xinxiang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 25 | 1 | 12 | 5 | 2 |
30 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 1 | 10 | 10 | 0 |
29 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 3 | 8 | 12 | 0 |
28 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.10] | 32 | 1 | 2 | 14 | 0 |
27 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 28 | 1 | 5 | 10 | 0 |
26 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 35 | 4 | 32 | 5 | 0 |
25 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.7] | 33 | 9 | 27 | 7 | 0 |
24 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 18 | 2 | 10 | 3 | 0 |
23 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 37 | 1 | 7 | 13 | 0 |
22 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 38 | 1 | 10 | 14 | 0 |
21 | FC P'ingchen #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 30 | 0 | 9 | 10 | 1 |
21 | FC Beijing #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Beijing #26 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |