37 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 25 | 0 | 6 | 2 | 1 |
34 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 32 | 2 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 0 | 6 | 1 | 0 |
31 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 29 | 0 | 8 | 1 | 0 |
30 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
29 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
28 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 1 | 1 | 4 | 0 |
27 | FC Bratislava #8 | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 3 | 10 | 0 |
26 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
25 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 14 | 1 | 3 | 3 | 1 |
24 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
23 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 21 | 0 | 3 | 2 | 0 |
22 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 21 | 0 | 1 | 1 | 2 |
21 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.8] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |