40 | FC Kabul #19 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kabul #19 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Kabul #19 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | FC Kabul #19 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 29 | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Bayamón | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |