38 | Kowloon #75 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
23 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |