40 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Jekabpils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.4] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Draza | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 6 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 4 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 27 | 10 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 24 | 8 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 5 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 31 | 4 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Agadez | Giải vô địch quốc gia Niger | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | Esquel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | Esquel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Esquel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Esquel | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |