39 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
37 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 37 | 6 | 0 | 0 |
34 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 22 | 0 | 0 |
31 | FC Lamentin #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 39 | 7 | 0 | 0 |
30 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 26 | 15 | 0 | 0 |
29 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 23 | 14 | 0 | 0 |
28 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 31 | 17 | 0 | 0 |
27 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 27 | 19 | 0 | 0 |
26 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 13 | 0 | 0 |
25 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 15 | 0 | 0 |
24 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 22 | 14 | 0 | 0 |
23 | Freetown #9 | Giải vô địch quốc gia Sierra Leone | 38 | 6 | 0 | 0 |
22 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 |
21 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 2 | 0 | 0 |
19 | Saint Erasmus | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 |