37 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 23 | 1 | 3 | 9 | 0 |
33 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 18 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 28 | 1 | 13 | 10 | 0 |
31 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.3] | 18 | 0 | 6 | 6 | 0 |
30 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 13 | 0 | 3 | 2 | 1 |
29 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 27 | 3 | 8 | 9 | 0 |
28 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 16 | 1 | 5 | 8 | 0 |
27 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 22 | 0 | 9 | 11 | 0 |
26 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 27 | 1 | 12 | 7 | 0 |
25 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 27 | 1 | 4 | 9 | 0 |
24 | FC Jilin #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 21 | 2 | 5 | 9 | 0 |
23 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
22 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
21 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
20 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.12] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |