36 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 15 | 4 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 25 | 12 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 22 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 23 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 20 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Port-Gentil #11 | Giải vô địch quốc gia Gabon [3.1] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dolisie | Giải vô địch quốc gia Congo | 13 | 11 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 14 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 32 | 13 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Praia #12 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |