41 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 20 | 8 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 21 | 3 | 1 | 0 |
39 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 9 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 31 | 21 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Talsi #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.29] | 36 | 43 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 11 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Sigulda #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 14 | 0 | 0 | 0 |
31 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
28 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
27 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 19 | 0 | 1 | 0 |
26 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 10 | 0 | 1 | 0 |
25 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 13 | 0 | 1 | 0 |
24 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | CF Nebeski Ratnik | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Hilversum #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 34 | 1 | 0 | 0 |
20 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |