39 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 |
38 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 26 | 0 | 0 | 0 |
37 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
36 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 26 | 15 | 0 | 0 |
35 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 41 | 14 | 0 | 0 |
34 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 31 | 10 | 0 | 0 |
33 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 3 | 0 | 0 |
32 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
31 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 18 | 6 | 0 | 0 |
27 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
26 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 7 | 3 | 0 | 0 |
25 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 36 | 8 | 0 | 0 |
24 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 7 | 1 | 0 |
23 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 56 | 8 | 0 | 0 |
22 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 65 | 9 | 0 | 0 |
21 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 65 | 3 | 1 | 0 |
20 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 47 | 2 | 1 | 0 |
19 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.3] | 41 | 2 | 2 | 0 |