37 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 0 | 5 | 2 | 0 |
35 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 26 | 0 | 3 | 5 | 0 |
34 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 7 | 11 | 0 |
33 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 24 | 0 | 5 | 6 | 0 |
32 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 22 | 0 | 6 | 4 | 0 |
31 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 28 | 0 | 5 | 7 | 0 |
30 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 26 | 2 | 5 | 12 | 0 |
29 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 0 | 7 | 12 | 0 |
28 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 24 | 0 | 4 | 6 | 2 |
27 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 25 | 1 | 6 | 6 | 0 |
26 | FC Jilin #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 28 | 0 | 9 | 7 | 0 |
23 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
21 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Chutung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |