40 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Wiestercity | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
30 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 1 | 0 | 6 | 1 |
29 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 2 | 0 | 5 | 0 |
28 | Les Licornes Blanches | Giải vô địch quốc gia Pháp | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
27 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
24 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Baruun-Urt | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Bishkek #26 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [3.1] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Dushanbe #13 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.1] | 32 | 3 | 0 | 5 | 0 |
20 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |