38 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 14 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 27 | 9 | 0 | 1 | 0 |
35 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 24 | 18 | 0 | 2 | 0 |
34 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 19 | 3 | 3 | 0 |
33 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 26 | 8 | 2 | 1 | 0 |
32 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 17 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 22 | 8 | 2 | 0 | 0 |
30 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 17 | 4 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 25 | 21 | 1 | 0 | 0 |
28 | Cavite FC | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 11 | 1 | 1 | 0 |
27 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
26 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 16 | 5 | 0 | 0 | 0 |
25 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 11 | 3 | 2 | 0 | 0 |
24 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
23 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |