37 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 0 | 0 |
36 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 10 | 0 | 0 |
32 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 13 | 0 | 0 |
31 | FK Archie | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 11 | 0 | 0 |
30 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 3 | 0 | 0 |
29 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 6 | 0 | 0 |
28 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 1 | 0 | 0 |
27 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 2 | 0 | 0 |
25 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 7 | 0 | 0 |
24 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 7 | 0 | 0 |
23 | Padua | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
22 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Budapest #22 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 21 | 1 | 0 | 0 |
21 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 0 |
19 | Lordi | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 |