38 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dayr Qiddīs | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | 嵊州小笼包 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 1 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 2 | 2 | 1 | 0 |
28 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 23 | 1 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 1 | 2 | 4 | 0 |
25 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 56 | 0 | 0 | 0 | 1 |
20 | Beirut #19 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |