37 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 22 | 4 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 12 | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 23 | 11 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 38 | 13 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.18] | 33 | 17 | 4 | 3 | 0 |
30 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 36 | 8 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 17 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 38 | 24 | 1 | 1 | 0 |
26 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 6 | 1 | 3 | 0 |
25 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 35 | 13 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tukums #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
22 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Szeged #9 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Szeged #9 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |