39 | FC Witu | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 27 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | FC Witu | Giải vô địch quốc gia Kenya | 26 | 1 | 1 | 5 | 0 |
37 | FC Witu | Giải vô địch quốc gia Kenya | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Witu | Giải vô địch quốc gia Kenya | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 0 | 12 | 1 | 0 |
34 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 1 | 3 | 9 | 0 |
33 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 3 | 17 | 7 | 0 |
32 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 3 | 14 | 8 | 0 |
31 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 3 | 19 | 4 | 1 |
30 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 4 | 24 | 8 | 0 |
29 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 31 | 6 | 23 | 9 | 0 |
28 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 28 | 1 | 9 | 8 | 0 |
27 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 1 | 19 | 4 | 1 |
26 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 27 | 2 | 13 | 9 | 0 |
25 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 37 | 4 | 12 | 7 | 0 |
24 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 34 | 1 | 7 | 8 | 0 |
23 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 38 | 2 | 6 | 9 | 0 |
22 | FC Dalian | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 40 | 0 | 3 | 5 | 0 |
21 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |