40 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
38 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 7 | 0 | 0 |
37 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 6 | 0 | 0 |
36 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
35 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
34 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 38 | 20 | 0 | 0 |
33 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
32 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
31 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 38 | 10 | 0 | 0 |
30 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 10 | 0 | 0 |
29 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 6 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 32 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Kecskemét | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 |