39 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Airai #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Taipei #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Nurak #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |