37 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 6 | 0 | 0 |
36 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 7 | 1 |
35 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 0 | 0 |
34 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 4 | 0 |
33 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 5 | 0 |
32 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 4 | 0 |
31 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 1 | 0 |
30 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 0 |
29 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 35 | 3 | 0 |
28 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 1 | 0 |
27 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 2 | 0 |
26 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 57 | 1 | 0 |
25 | AVALANCHA AZUL | Giải vô địch quốc gia Colombia | 47 | 6 | 1 |
25 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 0 |
24 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 2 | 0 |
23 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 2 | 0 |
22 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 16 | 2 | 0 |
21 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 2 | 0 |
19 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 0 |