37 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 29 | 6 | 0 | 4 | 0 |
33 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.17] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 19 | 7 | 0 | 2 | 0 |
31 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 28 | 3 | 0 | 6 | 0 |
29 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 15 | 2 | 0 | 0 |
27 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 32 | 32 | 1 | 0 | 0 |
26 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 14 | 16 | 1 | 1 | 0 |
25 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 19 | 27 | 0 | 0 | 0 |
24 | Dandong #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 30 | 37 | 2 | 2 | 0 |
23 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |