41 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Golden B for Beach | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Rezekne | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
22 | GNK Dinamo Zagreb | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
19 | FC Norderstedt | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |