41 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 1 | 0 |
40 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 21 | 2 | 2 |
39 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 19 | 2 | 0 |
38 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 22 | 3 | 0 |
37 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 5 | 0 |
36 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 3 | 0 |
35 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 1 | 0 |
34 | FC Stara Zagora #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 |
33 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 2 | 0 |
32 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 2 | 0 |
31 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 0 | 0 |
30 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 4 | 0 |
29 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 42 | 1 | 0 |
28 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 0 | 0 |
27 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 3 | 0 |
26 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 0 |
25 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 1 | 0 |
24 | Caserta | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 |
23 | KV Antwerpen #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 59 | 4 | 0 |
22 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 |
21 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 3 | 0 |
20 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 2 | 0 |
19 | Bjørnmakt IF ★ | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 |