38 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 22 | 3 | 0 | 0 |
37 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
36 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
35 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
34 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
33 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
32 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
31 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
30 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
29 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
28 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 7 | 0 | 0 |
27 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 35 | 2 | 0 | 0 |
26 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
25 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 37 | 8 | 0 | 0 |
24 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 31 | 2 | 0 | 0 |
23 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
22 | Podgorica #9 | Giải vô địch quốc gia Montenegro [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
21 | FC Sofia #14 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Sofia #14 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Sofia #14 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |