39 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 34 | 1 | 0 | 5 | 0 |
34 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
28 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |
26 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 53 | 0 | 0 | 7 | 0 |
23 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
21 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Tirana #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Koridhallós | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |