37 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
35 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
34 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 1 | 5 | 6 | 0 |
33 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 1 | 10 | 3 | 1 |
32 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 4 | 6 | 0 |
31 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 3 | 8 | 8 | 1 |
30 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 4 | 12 | 6 | 0 |
29 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 2 | 12 | 8 | 0 |
28 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 15 | 3 | 4 | 4 | 0 |
27 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 4 | 14 | 6 | 0 |
26 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 6 | 9 | 0 |
25 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 3 | 4 | 1 |
24 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 2 | 0 | 1 | 0 |
24 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 0 | 3 | 4 | 0 |
23 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 34 | 1 | 3 | 3 | 1 |
21 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 37 | 0 | 1 | 5 | 0 |
20 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Minsk #6 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |