37 | FC Priština #28 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [4.3] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 3 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Câmpulung | Giải vô địch quốc gia Romania [5.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Nyírbátor Spartacus FC | Giải vô địch quốc gia Hungary | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Nyírbátor Spartacus FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Nyírbátor Spartacus FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Nyírbátor Spartacus FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Nyírbátor Spartacus FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |