39 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 26 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
33 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 1 |
27 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 37 | 4 | 0 | 4 | 0 |
26 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
25 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | 澳门飞鱼 | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Linköping FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |