41 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
38 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
37 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 1 |
35 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | Betim #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Eindhoven #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |