37 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 1 | 11 | 2 | 0 |
36 | FC Luanshya #3 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 13 | 0 | 8 | 0 | 0 |
35 | Belize City | Giải vô địch quốc gia Belize | 33 | 0 | 15 | 7 | 2 |
34 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 10 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 5 | 9 | 0 |
32 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 6 | 2 | 0 |
31 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 6 | 4 | 0 |
30 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 16 | 0 | 4 | 5 | 0 |
29 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 31 | 0 | 12 | 10 | 2 |
28 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 3 | 22 | 6 | 0 |
27 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 29 | 0 | 15 | 7 | 1 |
26 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 33 | 0 | 14 | 5 | 1 |
25 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 10 | 4 | 0 |
24 | FC Jekabpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
22 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Atletico Mandril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |