41 | Al-Hadd #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 8 | 1 | 7 | 0 | 0 |
40 | Al-Hadd #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 18 | 27 | 5 | 0 |
39 | Al-Hadd #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 30 | 13 | 24 | 9 | 1 |
38 | Al-Hadd #3 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 31 | 16 | 34 | 5 | 0 |
37 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 5 | 7 | 1 |
36 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 12 | 26 | 5 | 0 |
35 | 强强强强强 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 14 | 13 | 0 |
34 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 1 | 14 | 3 | 1 |
33 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 6 | 14 | 6 | 0 |
32 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 5 | 33 | 1 | 1 |
31 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 7 | 22 | 2 | 0 |
30 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 2 | 14 | 2 | 0 |
29 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 2 | 16 | 6 | 0 |
28 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 1 | 6 | 1 | 0 |
27 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 4 | 15 | 1 | 0 |
26 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 2 | 9 | 0 | 0 |
25 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 1 | 16 | 3 | 0 |
24 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 24 | 0 | 9 | 3 | 0 |
23 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 6 | 4 | 0 |
22 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 1 | 3 | 4 | 0 |
21 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 1 | 1 | 3 | 0 |
20 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |