38 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 31 | 1 | 1 | 2 | 0 |
33 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [4.4] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.4] | 32 | 1 | 3 | 5 | 0 |
31 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.1] | 36 | 1 | 4 | 5 | 0 |
30 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.5] | 23 | 1 | 5 | 3 | 0 |
29 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.5] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
28 | Hong Kong #15 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [5.5] | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |