39 | Cälilabad | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
38 | Cälilabad | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Cälilabad | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
36 | Cälilabad | Giải vô địch quốc gia Azerbaijan | 34 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
34 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | Kadıköy Futbol Kulübü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 24 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 21 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 29 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Kangshan #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |