46 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 6 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 11 | 0 | 0 |
44 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 8 | 0 | 0 |
42 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 11 | 0 | 0 |
37 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 8 | 0 | 0 |
35 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 26 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 12 | 0 | 0 |
27 | San José #2 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 8 | 0 | 0 |
26 | FC Arima | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 31 | 18 | 0 | 0 |
25 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 1 | 1 | 0 |
23 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Taicang Jinlin | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 0 | 0 | 0 |