40 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 23 | 1 | 2 | 3 | 0 |
38 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 1 | 2 | 0 | 1 |
37 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 3 | 10 | 2 |
35 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 2 | 4 | 0 |
34 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 2 | 5 | 9 | 1 |
33 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 1 | 9 | 13 | 1 |
32 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 2 | 10 | 7 | 0 |
31 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 5 | 12 | 0 |
30 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 35 | 5 | 25 | 10 | 0 |
29 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 29 | 7 | 20 | 7 | 2 |
28 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 32 | 2 | 15 | 6 | 0 |
27 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 24 | 4 | 11 | 7 | 0 |
26 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 36 | 1 | 13 | 8 | 0 |
25 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 31 | 7 | 13 | 12 | 0 |
24 | Estudiantes de Quilpué | Giải vô địch quốc gia Chile [3.2] | 17 | 2 | 9 | 6 | 2 |
24 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Calama | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |