36 | Minsk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.14] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Minsk Mazowiecki | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.14] | 11 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 1 | 1 | 3 | 0 |
31 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 31 | 3 | 0 | 5 | 0 |
25 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
23 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
19 | FC Liberec | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |