38 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
29 | San Miguelito #2 | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | KV Charleroi #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |