41 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 12 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 33 | 48 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 37 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 43 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 38 | 54 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 53 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ech Cheliff | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 20 | 30 | 1 | 2 | 0 |
34 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 18 | 1 | 1 | 0 |
33 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 45 | 0 | 0 | 0 |
32 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 38 | 1 | 1 | 0 |
31 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 27 | 49 | 0 | 1 | 0 |
30 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 47 | 3 | 1 | 0 |
29 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 49 | 2 | 0 | 0 |
28 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 64 | 2 | 2 | 0 |
27 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 68 | 3 | 0 | 0 |
26 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 95 | 2 | 2 | 0 |
25 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 50 | 2 | 3 | 0 |
24 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 35 | 0 | 0 | 0 |
23 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 39 | 0 | 0 | 0 |
22 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 13 | 2 | 0 | 0 |
21 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 28 | 0 | 2 | 0 |
21 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 25 | 2 | 0 | 0 | 0 |
19 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |