37 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 31 | 0 | 1 | 0 | 1 |
29 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Bekasi #9 | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
20 | FC Hsinchuang #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | KV Auderghem | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |